Có 2 kết quả:

粗茶淡飯 cū chá dàn fàn ㄘㄨ ㄔㄚˊ ㄉㄢˋ ㄈㄢˋ粗茶淡饭 cū chá dàn fàn ㄘㄨ ㄔㄚˊ ㄉㄢˋ ㄈㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) plain tea and simple food
(2) (fig.) bread and water

Từ điển Trung-Anh

(1) plain tea and simple food
(2) (fig.) bread and water